ử
=Decomposition
:
ư
̉
Bidi Category
:
L
General Category
:
letter
lowercase
Mirrored
:
Name
:
LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND HOOK ABOVE
= UCS
:
U+
1EED
(
7917
)
LATIN TCVN5712
:
0x
76
(
118
)
LATIN VISCII
:
0x
D8
(
216
)
LATIN VISCII LOWER
:
0x
58
(
88
)
←lowercase
:
Ử
→uppercase
:
Ử
*instance@ruimoku/bibliography/title
:
Nguyễn, Thiện Nam
(au.)
‘
Nhận xét về lỗi sử dụng một số từ phụ trong tiếng Việt của sinh viên Nhật Bản.
’
東京外國語大學論集
63号
, pp.131-137,
2002年
ử
を含む漢字を探す
ử
を含む HNG の漢字を探す
mode=simple user= lang=en XEmacs 21.4 (patch 22) "Instant Classic" [Lucid] (x86_64-unknown-linux, Mule) CHISE v0.25 (Ōkawara) of Tue Dec 10 2024 on chise-backend