ở
=Decomposition
:
ơ
̉
Bidi Category
:
L
General Category
:
letter
lowercase
Mirrored
:
Name
:
LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND HOOK ABOVE
= UCS
:
U+
1EDF
(
7903
)
LATIN TCVN5712
:
0x
6B
(
107
)
LATIN VISCII
:
0x
B7
(
183
)
LATIN VISCII LOWER
:
0x
37
(
55
)
←lowercase
:
Ở
→uppercase
:
Ở
*instance@ruimoku/bibliography/title
:
Kawaguchi, Kenichi
(au.)
‘
Tình hình văn hóa và những nhóm trí thức Việt Nam ở Hà Nội trong những năm 1940-1945.
’
東京外國語大學論集
63号
, pp.81-96,
2002年
Tessier, Olivier
(au.)
‘
Le 《grand bouleversement》 (long trời lở đất) : regards croisés sur la réforme agraire en République démocratique du Việt Nam.
’
Bulletin de l'École Française d'Extrême-Orient
Tome 95-96
, pp.73-134,
2012年
ở
を含む漢字を探す
ở
を含む HNG の漢字を探す
mode=simple user= lang=en XEmacs 21.4 (patch 22) "Instant Classic" [Lucid] (x86_64-unknown-linux, Mule) CHISE v0.25 (Ōkawara) of Sat Dec 7 2024 on chise-backend