ả
=Decomposition
:
a
̉
Bidi Category
:
L
General Category
:
letter
lowercase
Mirrored
:
Name
:
LATIN SMALL LETTER A WITH HOOK ABOVE
= UCS
:
U+
1EA3
(
7843
)
LATIN TCVN5712
:
0x
36
(
54
)
LATIN VISCII
:
0x
E4
(
228
)
LATIN VISCII LOWER
:
0x
64
(
100
)
←lowercase
:
Ả
→uppercase
:
Ả
*instance@ruimoku/bibliography/title
:
Nguyễn, Thiện Nam
(au.)
‘
Nhận xét về lỗi sử dụng một số từ phụ trong tiếng Việt của sinh viên Nhật Bản.
’
東京外國語大學論集
63号
, pp.131-137,
2002年
Thierry, François
(au.)
‘
Identification of the Nguyên Thông Coins of the Cảnh Hưng Period (1740-1786).
’
Numismatic Chronicle
Vol.167
, pp.237-241,
2007年
ả
を含む漢字を探す
ả
を含む HNG の漢字を探す
mode=simple user= lang=en XEmacs 21.4 (patch 22) "Instant Classic" [Lucid] (x86_64-unknown-linux, Mule) CHISE v0.25 (Ōkawara) of Mon Nov 25 2024 on chise-backend